Có 2 kết quả:

改良主义 gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ改良主義 gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)

Bình luận 0