Có 2 kết quả:
改良主义 gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ • 改良主義 gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)
Bình luận 0
gǎi liáng zhǔ yì ㄍㄞˇ ㄌㄧㄤˊ ㄓㄨˇ ㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
reformism (i.e. favoring gradual change as opposed to revolution)
Bình luận 0